|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31912 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42250 |
---|
008 | 140828s2013 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399908 |
---|
035 | ##|a1083197126 |
---|
039 | |a20241129094312|bidtocn|c|d|y20140828161529|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0952|bKYY |
---|
090 | |a306.0952|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nhật. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên /|cKhoa tiếng Nhật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a269 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Nhật Bản|xNghiên cứu|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000078137, 000078726 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000078137
|
TK_Kho lưu tổng
|
306.0952 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000078726
|
NCKH_Kỷ yếu
|
306.0952 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào