|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31913 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42251 |
---|
005 | 202003301039 |
---|
008 | 140828s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385848 |
---|
039 | |a20241203100817|bidtocn|c20200330103933|dtult|y20140828161620|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a820.071|bENG |
---|
090 | |a820.071|bENG |
---|
110 | 1 |aKhoa tiếng Anh. |
---|
245 | 10|aEnglish literature stories and extracts /|cKhoa tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a4 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|vChương trình giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aChương trình giảng dạy|xVăn học Anh|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079357 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079357
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
820.071 ENG
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào