|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31915 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42253 |
---|
008 | 140828s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140828162502|btult|y20140828162502|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bNGV |
---|
090 | |a428.34|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Vân. |
---|
245 | 10|aCourse outline listening term 4 :|bA Kills-Based listening course /|cNguyễn Thị Vân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a8 p.;|c30 cm. |
---|
440 | |aAdvanced english majors. |
---|
650 | 17|aKĩ năng nghe|xTiếng Anh|vĐề cương bài giảng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aĐề cương bài giảng |
---|
655 | 7|aĐề cương bài giảng|xKĩ năng nghe tiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079340 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079340
|
NCKH_Nội sinh
|
428.34 NGV
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào