|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31916 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42254 |
---|
005 | 202412171106 |
---|
008 | 140828s2011 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387678 |
---|
039 | |a20241217110656|bmaipt|c20241130161758|didtocn|y20140828163644|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.602|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nhật Bản. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học chuyên đề dịch /|cKhoa tiếng Nhật Bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a51 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng dịch|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học chuyên đề |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo|xKhoa tiếng Nhật|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078424 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078424
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.602 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|