|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31917 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42255 |
---|
008 | 140829s2010 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399067 |
---|
039 | |a20241201164809|bidtocn|c|d|y20140829083744|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.683|bTIN |
---|
090 | |a495.683|bTIN |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nhật |
---|
245 | 00|aTình hình giảng dạy kỹ năng nghe :|bTài liệu sinh hoạt chuyên môn /|cKhoa tiếng Nhật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a30 tr.;|c30 cm. |
---|
500 | |aTài liệu sinh hoạt chuyên môn lần thứ ba - năm học 2010-2011. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|xGiảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học chuyên đề |
---|
653 | 0 |aHội thảo chuyên môn |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Nhật|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078713 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078713
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.683 TIN
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|