Ký hiệu xếp giá
| 495.6 HOI |
Tác giả TT
| Trường Đại học Hà Nội. |
Nhan đề
| Hội nghị khoa học quốc tế kỉ niệm 35 năm xây dựng và phát triển ngành tiếng Nhật :Từ giảng dạy tiếng Nhật đến nghiên cứu và đào tạo Sau đại học về Nhật Bản học /Trường Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2008. |
Mô tả vật lý
| 256 tr. ; 30 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Văn Trào. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản-Đào tạo-Nghiên cứu-Kỉ yếu-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đào tạo. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hội thảo khoa học. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000088222 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000078481 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31924 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42262 |
---|
005 | 201902201004 |
---|
008 | 140829s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390776 |
---|
035 | ##|a1083192978 |
---|
039 | |a20241129134145|bidtocn|c20190220100451|danhpt|y20140829100336|ztult |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bHOI |
---|
090 | |a495.6|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aHội nghị khoa học quốc tế kỉ niệm 35 năm xây dựng và phát triển ngành tiếng Nhật :|bTừ giảng dạy tiếng Nhật đến nghiên cứu và đào tạo Sau đại học về Nhật Bản học /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a256 tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Văn Trào. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xĐào tạo|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aĐào tạo. |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội nghị khoa học quốc tế|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000088222 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078481 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078481
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.6 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000088222
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.6 HOI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|