|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31926 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42264 |
---|
005 | 202004031105 |
---|
008 | 140829s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379148 |
---|
039 | |a20241203095752|bidtocn|c20200403110542|dmaipt|y20140829102512|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.5|bLET |
---|
090 | |a428.5|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Huy Trường. |
---|
245 | 10|aSyllabus of english syntax /|cLê Huy Trường, Đặng Đình Thiện. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c1998. |
---|
300 | |a10 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xCú pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Anh |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐặng, Đình Thiện. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079348 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079348
|
NCKH_Nội sinh
|
428.5 LET
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|