|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31931 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 42270 |
---|
005 | 202301061359 |
---|
008 | 230106s1994 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389076 |
---|
039 | |a20241202163933|bidtocn|c20230106135951|danhpt|y20140829105738|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.02|bVUD |
---|
090 | |a448.02|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Văn Đại |
---|
245 | 10|aCours d’Initiation à la traduction/l’interprétation=|bGiáo trình nhập môn Dịch /|cVũ Văn Đại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1994 |
---|
300 | |a56 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xKĩ năng dịch|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aNhập môn Biên - Phiên dịch |
---|
692 | |a61FRE3ITI |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(3): 000078744, 000135712-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078744
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.02 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000135712
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.02 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135713
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH PH
|
448.02 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào