|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31932 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42271 |
---|
008 | 140903s2013 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788997686179 |
---|
035 | |a1456384905 |
---|
035 | ##|a1083173231 |
---|
039 | |a20241130153418|bidtocn|c|d|y20140903151613|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a641.5|bKOR |
---|
090 | |a641.5|bKOR |
---|
110 | |a이밥차 요리연구소. |
---|
245 | 00|a한국인이 좋아하는 밥상 /|c이밥차 요리연구소. |
---|
260 | |b그리고책,|c2013 |
---|
300 | |a487쪽. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aẨm thực|xNấu ăn|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNấu ăn |
---|
653 | 0 |aẨm thực Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000076527 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076527
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
641.5 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào