Ký hiệu xếp giá
| 491.75 TRT |
Tác giả CN
| Trần, Bích Thư |
Nhan đề
| Морфология современного русского языка /Trần Bích Thư. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội, 1998 |
Mô tả vật lý
| 127 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Hình thái học-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hình thái học |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000078630 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31938 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42277 |
---|
005 | 202004031108 |
---|
008 | 140906s1998 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388279 |
---|
039 | |a20241130154545|bidtocn|c20200403110811|dmaipt|y20140906152106|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.75|bTRT |
---|
090 | |a491.75|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Bích Thư |
---|
245 | 10|aМорфология современного русского языка /|cTrần Bích Thư. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a127 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xHình thái học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aHình thái học |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078630 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078630
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.75 TRT
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|