Ký hiệu xếp giá
| 891.73 GIA |
Nhan đề
| Giáo trình văn học Nga Xô Viết :. Tập 2 / : Dành cho sinh viên năm thứ 4. / Trường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội, 1991. |
Mô tả vật lý
| 51 tr. ; 21 cm. |
Đề mục chủ đề
| Văn học Nga-Giáo trình-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn học Nga |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000078939 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31939 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42278 |
---|
005 | 202004031108 |
---|
008 | 140908s1991 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380872 |
---|
039 | |a20241130103516|bidtocn|c20200403110859|dmaipt|y20140908093043|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bGIA |
---|
090 | |a891.73|bGIA |
---|
245 | 00|aGiáo trình văn học Nga Xô Viết :. |nTập 2 / : |bDành cho sinh viên năm thứ 4. / |cTrường Đại học Ngoại Ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại Ngữ Hà Nội,|c1991. |
---|
300 | |a51 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Nga|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xVăn học Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078939 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078939
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
891.73 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào