|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31942 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42281 |
---|
008 | 140908s1993 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405129 |
---|
035 | |a1456405129 |
---|
035 | |a1456405129 |
---|
035 | ##|a33358291 |
---|
039 | |a20241129102126|bidtocn|c20241129101844|didtocn|y20140908094034|zhangctt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.941|bNGL |
---|
090 | |a398.941|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Lân. |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ - tục ngữ Việt - Pháp =|bDictionnaire des locutions et proverbes Vietnamiens - Francais /|cNguyễn Lân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1993. |
---|
300 | |a271 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 10|aProverbs, French|xDictionaries. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xThành ngữ|xTục ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển thành ngữ - tục ngữ. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000078926 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078926
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
398.941 NGL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào