• Sách
  • 398.941 NGL
    Từ điển thành ngữ - tục ngữ Việt - Pháp =

DDC 398.941
Tác giả CN Nguyễn, Lân.
Nhan đề Từ điển thành ngữ - tục ngữ Việt - Pháp = Dictionnaire des locutions et proverbes Vietnamiens - Francais / Nguyễn Lân.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn học, 1993.
Mô tả vật lý 271 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề French language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Proverbs, French-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Thành ngữ-Tục ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Từ điển thành ngữ - tục ngữ.
Từ khóa tự do Tục ngữ
Từ khóa tự do Thành ngữ
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000078926
000 00000cam a2200000 a 4500
00131942
0021
00442281
008140908s1993 vm| fre
0091 0
035|a1456405129
035|a1456405129
035|a1456405129
035##|a33358291
039|a20241129102126|bidtocn|c20241129101844|didtocn|y20140908094034|zhangctt
0410|afre|avie
044|avm
08204|a398.941|bNGL
090|a398.941|bNGL
1000 |aNguyễn, Lân.
24510|aTừ điển thành ngữ - tục ngữ Việt - Pháp =|bDictionnaire des locutions et proverbes Vietnamiens - Francais /|cNguyễn Lân.
260|aHà Nội :|bVăn học,|c1993.
300|a271 tr. ;|c21 cm.
65010|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese.
65010|aProverbs, French|xDictionaries.
65017|aTừ điển|xThành ngữ|xTục ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aTừ điển thành ngữ - tục ngữ.
6530 |aTục ngữ
6530 |aThành ngữ
6530 |aTiếng Việt.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000078926
890|a1|b15|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000078926 TK_Tiếng Pháp-PH 398.941 NGL Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào