|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31943 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42282 |
---|
008 | 140908s1988 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5200000459 |
---|
035 | |a1456374153 |
---|
035 | ##|a1083195352 |
---|
039 | |a20241130153327|bidtocn|c|d|y20140908100551|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7|bLOB |
---|
090 | |a491.7|bLOB |
---|
100 | 1 |aЛобанова, Н.А. |
---|
245 | 10|aрусский язык :|bдля языковых факультетов вузов срв книга для преподавателя /|cН.А Лобанова ; Nguyễn Tuyết Minh, Trương Đình Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|b[sn],|c1988 |
---|
300 | |a103 tr. ;|c21 cm |
---|
650 | 07|aTiếng Nga|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Nga |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tuyết Minh |
---|
700 | 0 |aPhạm, Văn Trọng,|ebiên tập |
---|
700 | 0 |aTrương, Đình Bình. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|