DDC
| 423.95922 |
Nhan đề
| Từ điển Việt Anh : Vietnamese - English Dictionary : khoảng 200.000 mục từ định nghĩa,.... / Vĩnh Lộc, ... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2002 |
Mô tả vật lý
| 1240tr. ;18 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Từ điển-TVĐHHN.-Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Bảo Đoan |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc Hạnh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000003562 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31944 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42283 |
---|
005 | 202106251012 |
---|
008 | 140908s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456419111 |
---|
035 | |a1456419111 |
---|
035 | ##|a1083196363 |
---|
039 | |a20241129102939|bidtocn|c20241129102607|didtocn|y20140908103142|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.95922|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt Anh :|bVietnamese - English Dictionary : khoảng 200.000 mục từ định nghĩa,.... /|cVĩnh Lộc, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2002 |
---|
300 | |a1240tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|vTừ điển|2TVĐHHN.|xTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 1|aBảo Đoan |
---|
700 | 1|aNgọc Hạnh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000003562 |
---|
890 | |a1|b36|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003562
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.95922 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào