DDC 739.52
Tác giả CN 홍정실.
Nhan đề 유기 / 홍정실 글,사진.
Thông tin xuất bản 서울 : 대원사, 1997.
Mô tả vật lý 117p. : 삽도 ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Metal.
Thuật ngữ chủ đề Gia công kim loại-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Gia công kim loại.
Từ khóa tự do Đồng thau.
Từ khóa tự do Kim loại nghệ thuật.
Tác giả(bs) CN Hong, Jeong sil.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039198
000 00000cam a2200000 a 4500
0013195
0021
0043325
008090615s1997 ko| kor
0091 0
020|a8936900021
035|a1456402302
039|a20241202102852|bidtocn|c20090615000000|dadmin|y20090615000000|zngant
0410 |akor
044|ako
08204|a739.52|bHOS
090|a739.52|bHOS
1000 |a홍정실.
24510|a유기 /|c홍정실 글,사진.
260|a서울 :|b대원사,|c1997.
300|a117p. :|b삽도 ;|c21 cm.
65004|aMetal.
65007|aGia công kim loại|2TVĐHHN.
6514|aHàn Quốc.
6530 |aGia công kim loại.
6530 |aĐồng thau.
6530 |aKim loại nghệ thuật.
7000 |aHong, Jeong sil.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039198
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000039198 K. NN Hàn Quốc 739.52 HOS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào