|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3325 |
---|
008 | 090615s1997 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8936900021 |
---|
035 | |a1456402302 |
---|
039 | |a20241202102852|bidtocn|c20090615000000|dadmin|y20090615000000|zngant |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a739.52|bHOS |
---|
090 | |a739.52|bHOS |
---|
100 | 0 |a홍정실. |
---|
245 | 10|a유기 /|c홍정실 글,사진. |
---|
260 | |a서울 :|b대원사,|c1997. |
---|
300 | |a117p. :|b삽도 ;|c21 cm. |
---|
650 | 04|aMetal. |
---|
650 | 07|aGia công kim loại|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aGia công kim loại. |
---|
653 | 0 |aĐồng thau. |
---|
653 | 0 |aKim loại nghệ thuật. |
---|
700 | 0 |aHong, Jeong sil. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039198 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039198
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
739.52 HOS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào