|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31950 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42289 |
---|
008 | 140908s1999 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a5890810189 |
---|
035 | |a1456394893 |
---|
035 | ##|a1083193428 |
---|
039 | |a20241201182019|bidtocn|c|d|y20140908154618|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7007|bTRN |
---|
090 | |a491.7007|bTRN |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Thị Kim Ngọc |
---|
245 | 10|aПроблема языка и культуры при изучении иностранных языков /|cTrịnh Thị Kim Ngọc. |
---|
260 | |aMockba :|bТворчество,|c1999 |
---|
300 | |a383 tr. ;|c23 cm |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xVăn hóa|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000078957 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000078957
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.7007 TRN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào