|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31952 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42291 |
---|
008 | 140908s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393309 |
---|
039 | |a20241130093328|bidtocn|c|d|y20140908161517|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.007|bHOI |
---|
090 | |a428.007|bHOI |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ. Khoa đào tạo tại chức. |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học sinh viên năm học 2005 - 2006 /|cKhoa đào tạo tại chức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a144 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu|xHọc tập|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên|xKhoa đào tạo tại chức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000079055 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079055
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào