|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31955 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42294 |
---|
008 | 140909s1994 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406255 |
---|
035 | ##|a1083195269 |
---|
039 | |a20241130095317|bidtocn|c|d|y20140909100419|zhangctt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448|bVUD |
---|
090 | |a448|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Hoàng Đại. |
---|
245 | 10|aTiếng Pháp qua đài tiếng nói Việt Nam /|cVũ Hoàng Đại, Nguyễn Thị Tiệp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐài tiếng nói Việt Nam,|c1994 |
---|
300 | |a127 tr. ;|c21 cm |
---|
490 | |aPublié avec l aide de l ambassade de France à Hanoi. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xPhương pháp học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Tiệp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000078951 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078951
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448 VUD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào