|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31957 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42296 |
---|
005 | 202412180918 |
---|
008 | 140909s vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398110 |
---|
035 | ##|a1083195148 |
---|
039 | |a20241218091844|bmaipt|c20241202133939|didtocn|y20140909152216|ztult |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.7007|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Hàn. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên :|bLần thứ ba - hướng tới kỷ niệm 50 năm ngày thành lập Trường /|cKhoa tiếng Hàn Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,2009. |
---|
300 | |a222 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNghiên cứu|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn hóa Hàn Quốc|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000078191, 000079158 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078191
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.7007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079158
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.7007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|