DDC
| 491.7 |
Tác giả CN
| Журавлева, Л.С |
Nhan đề dịch
| Tiếng Nga : Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học chuyên ngữ CHXHCN Việt Nam. |
Nhan đề
| Русский язык : Для языковых факультетов вузов срв книга для студента / Л.С Журавлева, Э.А Исаева ; Hoàng Lai, Nguyễn Tuyết Minh, ... |
Thông tin xuất bản
| Mockba : Hà Nội : Русский язык : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1987 |
Mô tả vật lý
| 406 tr. ; 23 cm |
Phụ chú
| Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp CHXHCN Việt Nam duyệt dùng làm sách giáo khoa cho hệ chuyên ngữ các trường Đại học. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga-Sách giáo khoa-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Lai |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuyết Minh. |
Tác giả(bs) CN
| Исаева, Л.С. |
Tác giả(bs) CN
| Исаева, Э.А. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000080919 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31959 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42298 |
---|
005 | 201812051528 |
---|
008 | 140910s1987 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401281 |
---|
035 | ##|a1083173570 |
---|
039 | |a20241130083841|bidtocn|c20181205152835|dmaipt|y20140910084518|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.7|bGIU |
---|
100 | 1 |aЖуравлева, Л.С |
---|
242 | |aTiếng Nga : Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học chuyên ngữ CHXHCN Việt Nam.|yvie |
---|
245 | 10|aРусский язык :|bДля языковых факультетов вузов срв книга для студента /|cЛ.С Журавлева, Э.А Исаева ; Hoàng Lai, Nguyễn Tuyết Minh, ... |
---|
260 | |aMockba : Hà Nội :|bРусский язык : Đại học và Trung học chuyên nghiệp,|c1987 |
---|
300 | |a406 tr. ;|c23 cm |
---|
500 | |aBộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp CHXHCN Việt Nam duyệt dùng làm sách giáo khoa cho hệ chuyên ngữ các trường Đại học. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xSách giáo khoa|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa |
---|
700 | 0 |aHoàng, Lai |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tuyết Minh. |
---|
700 | 1 |aИсаева, Л.С. |
---|
700 | 1 |aИсаева, Э.А. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000080919 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080919
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.7 GIU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|