Ký hiệu xếp giá
| 495.1 SAC |
Nhan đề
| Sách dạy tiếng Hán. |
Thông tin xuất bản
| [sl] : [sn], 1981 |
Mô tả vật lý
| 134 tr. ; 30 cm |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Hán |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000078585 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31960 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42299 |
---|
005 | 202004031110 |
---|
008 | 140910s1981 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397522 |
---|
039 | |a20241202153007|bidtocn|c20200403111100|dmaipt|y20140910093231|zhangctt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1|bSAC |
---|
090 | |a495.1|bSAC |
---|
245 | 10|aSách dạy tiếng Hán. |
---|
260 | |a[sl] :|b[sn],|c1981 |
---|
300 | |a134 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 07|aTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078585 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078585
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.1 SAC
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|