DDC
| 495.1824 |
Tác giả CN
| 倪, 明亮. |
Nhan đề
| 实用汉语高级教程 =. 3 / : Pratical Chinese for Advanced Course . / 倪明亮, 王希增, 张开信。。。 |
Lần xuất bản
| 第1 次出版. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 华语出版社, 1996. |
Mô tả vật lý
| 396 页. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc. |
Từ khóa tự do
| 中文. |
Từ khóa tự do
| 教程 |
Từ khóa tự do
| 实用汉语. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000006711 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31963 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42302 |
---|
008 | 140910s1996 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7800524612 |
---|
035 | |a1456362386 |
---|
039 | |a20241209002840|bidtocn|c20140910140029|danhpt|y20140910140029|zhangctt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bNEL |
---|
090 | |a495.1824|bNEL |
---|
100 | 0 |a倪, 明亮. |
---|
245 | 10|a实用汉语高级教程 =. |n3 / : |bPratical Chinese for Advanced Course . / |c倪明亮, 王希增, 张开信。。。 |
---|
250 | |a第1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b华语出版社,|c1996. |
---|
300 | |a396 页. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a教程 |
---|
653 | 0 |a实用汉语. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000006711 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào