|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31965 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42304 |
---|
005 | 202412131047 |
---|
008 | 140910s2008 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395306 |
---|
035 | ##|a1083171938 |
---|
039 | |a20241213104747|bmaipt|c20241130163737|didtocn|y20140910155010|ztult |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a951.95007|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Hàn Quốc. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu khoa học sinh viên :|bLần thứ hai /|cKhoa tiếng Hàn Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a260 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aHàn Quốc|xNgôn ngữ|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aHàn Quốc|xVăn hóa|xNghiên cứu|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078154 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078154
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
951.95007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|