|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31968 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42307 |
---|
008 | 140911s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399434 |
---|
035 | |a1456399434 |
---|
039 | |a20241129102935|bidtocn|c20241129102603|didtocn|y20140911094818|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bKYY |
---|
090 | |a428.0071|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa đào tạo tại chức. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên /|cKhoa đào tạo tại chức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a34 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiảng dạy|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên|xKhoa đào tạo tại chức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078546 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078546
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
428.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|