|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31970 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42309 |
---|
005 | 202106161523 |
---|
008 | 140911s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401188 |
---|
039 | |a20241129162756|bidtocn|c20210616152315|dtult|y20140911104706|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.0071|bNGH |
---|
090 | |a438.0071|bNGH |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
---|
245 | 00|aNghiên cứu khoa học giáo viên năm học 2005 - 2006 /|cKhoa tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a45 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xGiảng dạy|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000078437, 000079855 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078438 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078437
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
438.0071 NGH
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078438
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
438.0071 NGH
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000079855
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
438.0071 NGH
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|