|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31971 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42310 |
---|
008 | 140911s2008 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399231 |
---|
035 | ##|a1083200939 |
---|
039 | |a20241129143637|bidtocn|c|d|y20140911111444|ztult |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.007|bKYY |
---|
090 | |a438.007|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên năm học 2007 - 2008 /|cKhoa tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a115tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078151 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078151
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
438.007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào