|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31974 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42313 |
---|
005 | 201911141335 |
---|
008 | 140911s2010 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402787 |
---|
039 | |a20241202171713|bidtocn|c20191114133551|dtult|y20140911145052|zhangctt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a430.072|bKYY |
---|
090 | |a430.072|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên /|cKhoa tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a137 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078169 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078169
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
430.072 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|