|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31976 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42315 |
---|
008 | 140911s2012 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390661 |
---|
039 | |a20241129161353|bidtocn|c|d|y20140911150013|ztult |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.007|bKYY |
---|
090 | |a438.007|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học : 45 năm ngành tiếng Đức tại Việt Nam /|cKhoa tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a120 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xĐào tạo|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aĐào tạo |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo khoa học|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000079305 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079305
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
438.007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|