|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31979 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42318 |
---|
005 | 202412181106 |
---|
008 | 140912s1999 vm| fra |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378096 |
---|
035 | ##|a1083183100 |
---|
039 | |a20241218110657|bmaipt|c20241130095336|didtocn|y20140912084430|ztult |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên khoa tiếng Pháp /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a77 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xPhương pháp học tập|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000079066, 000079537 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079066
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
448.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079537
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
448.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|