|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3198 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3328 |
---|
005 | 201812191521 |
---|
008 | 090616s1999 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181219152145|bmaipt|c20090616000000|dngant|y20090616000000|zngant |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.73|bBAJ |
---|
090 | |a495.73|bBAJ |
---|
100 | 0 |a백봉자. |
---|
242 | |aKorean as a foreign language grammar dictionary.|yeng |
---|
245 | 10|a외국어로서의 한국어문법사전 /|c백봉자. |
---|
260 | |a서울시 :|b연세대학교 출판부,|c1999. |
---|
650 | 04|aDictionary|zKorean. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKorean. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aDictionary. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aBaek, Bong Ja. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000041052 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041052
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.73 BAJ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào