|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31980 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42319 |
---|
008 | 140912s2013 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375040 |
---|
039 | |a20241130155057|bidtocn|c|d|y20140912090349|ztult |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bHOI |
---|
090 | |a448.0071|bHOI |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aHội thảo khoa học giáo viên khoa tiếng Pháp /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a69 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xGiảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKỉ yếu hội thảo khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078719 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078719
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
448.0071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|