|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31985 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42324 |
---|
008 | 140912s2007 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20140912105421|ztult |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bKYY |
---|
090 | |a448.0071|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Pháp. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên /|cKhoa tiếng Pháp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2007. |
---|
300 | |a63 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xGiảng dạy|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKỉ yếu hội thảo khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078505 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078505
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
448.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|