- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 428.1 NGH
Nhan đề: Từ vựng học tiếng Anh :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31993 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42332 |
---|
005 | 202105241117 |
---|
008 | 140912s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366971 |
---|
035 | |a1456366971 |
---|
035 | |a1456366971 |
---|
035 | ##|a1083177966 |
---|
039 | |a20241216091158|bidtocn|c20241216091044|didtocn|y20140912162106|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mạnh Hùng |
---|
245 | 10|aTừ vựng học tiếng Anh :|bEnglish lexicology /|cNguyễn Mạnh Hùng, Lê Quốc Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a118 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ nguyên học|2TVĐHHN.|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ nguyên học |
---|
700 | 0 |aLê, Quốc Hạnh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000080901, 000085383 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080901
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.1 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
2
|
000085383
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.1 NGH
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:18-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|