• Sách
  • 428.1 NGH
    Từ vựng học tiếng Anh :

DDC 428.1
Tác giả CN Nguyễn, Mạnh Hùng
Nhan đề Từ vựng học tiếng Anh : English lexicology / Nguyễn Mạnh Hùng, Lê Quốc Hạnh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2000
Mô tả vật lý 118 p. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Từ nguyên học-TVĐHHN.-Từ vựng
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Từ nguyên học
Tác giả(bs) CN Lê, Quốc Hạnh
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000080901, 000085383
000 00000cam a2200000 a 4500
00131993
0021
00442332
005202105241117
008140912s2000 vm| eng
0091 0
035##|a1083177966
039|a20210524111704|bmaipt|c20210524110046|dmaipt|y20140912162106|zhuongnt
0410 |aeng
044|avm
08204|a428.1|bNGH
1000 |aNguyễn, Mạnh Hùng
24510|aTừ vựng học tiếng Anh :|bEnglish lexicology /|cNguyễn Mạnh Hùng, Lê Quốc Hạnh
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2000
300|a118 p. ;|c26 cm.
65017|aTiếng Anh|xTừ nguyên học|2TVĐHHN.|xTừ vựng
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ vựng
6530 |aTừ nguyên học
7000 |aLê, Quốc Hạnh
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000080901, 000085383
890|a2|b11|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080901 TK_Tiếng Anh-AN 428.1 NGH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000085383 TK_Tiếng Anh-AN 428.1 NGH Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào