|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31996 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42335 |
---|
005 | 202004162105 |
---|
008 | 140913s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951350026 |
---|
035 | ##|a1083198809 |
---|
039 | |a20241202155603|bidtocn|c20200416210533|dtult|y20140913091821|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.24|bGUO |
---|
245 | 00|aGương mặt trẻ Việt Nam tiêu biểu : 2010 - 2012. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2013. |
---|
300 | |a355 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aThanh niên|xĐiển hình|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiêu biểu. |
---|
653 | 0 |aThanh niên. |
---|
653 | 0 |aĐiển hình. |
---|
653 | 0 |aGiai đoạn 2010 - 2012. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080820 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080820
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.24 GUO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào