|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 320 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 324 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390602 |
---|
039 | |a20241201160119|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bHOT |
---|
090 | |a895.92209|bHOT |
---|
100 | 0 |aHồ, Nguyên Trừng. |
---|
245 | 10|aNam ông Mộng Lục /|cHồ Nguyên Trừng; Ưu Đàm, La Sơn soạn, dịch, chú giải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1999. |
---|
300 | |a306tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xVăn xuôi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn xuôi. |
---|
700 | 0 |aLa Sơn|edịch. |
---|
700 | 0 |aƯu Đàm|edịch và chú giải. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào