|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3200 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3330 |
---|
008 | 090616s1994 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416832 |
---|
039 | |a20241201162702|bidtocn|c20090616000000|dngant|y20090616000000|zngant |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.642|bKIR |
---|
090 | |a741.642|bKIR |
---|
100 | 0 |a김한룡. |
---|
245 | 10|a보따리 선생님 /|c김한룡. |
---|
260 | |a서울시 :|b도서출판 윤진,|c1994. |
---|
300 | |a108 p. ;|c23 cm. |
---|
490 | |aAnimation Books. |
---|
650 | 14|aArt|xDraw. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xVẽ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aTruyện thiếu nhi. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật vẽ. |
---|
700 | 0 |aKim, Han Ryong. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039586 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039586
|
K. NN Hàn Quốc
|
741.642 KIR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào