|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32004 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 42347 |
---|
005 | 202107060945 |
---|
008 | 140915s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374020 |
---|
035 | ##|a1083198996 |
---|
039 | |a20241129171403|bidtocn|c20210706094558|dtult|y20140915101957|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.3|bGIA |
---|
090 | |a657.3|bGIA |
---|
245 | 00|aGiáo trình kế toán máy - kế toán doanh nghiệp :|bDùng cho sinh viên chuyên ngành kinh tế, kế toán tại các trường ĐH, CĐ, THCN. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - thông tin,|c2009 |
---|
300 | |a207 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán|xKế toán doanh nghiệp|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKế toán máy |
---|
653 | 0 |aKế toán doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aKế toán máy |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516021|j(1): 000076027 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076027
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
657.3 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào