|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32005 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42349 |
---|
008 | 140915s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388078 |
---|
035 | ##|a862829771 |
---|
039 | |a20241129143924|bidtocn|c20140915103645|dngant|y20140915103645|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.295922|bMIH |
---|
090 | |a398.295922|bMIH |
---|
100 | 0 |aMinh Hiệu |
---|
245 | 10|aTục ngữ dân ca Mường Thanh Hoá /|cMinh Hiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thời đại,|c2012. |
---|
300 | |a627 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aDân ca|xTục ngữ|zMường|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aThanh Hoá |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000077892 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077892
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.295922 MIH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào