|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32007 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42352 |
---|
005 | 202003050958 |
---|
008 | 140915s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399914 |
---|
035 | ##|a863169686 |
---|
039 | |a20241129102832|bidtocn|c20200305095844|dhuongnt|y20140915104946|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGX |
---|
090 | |a390.09597|bNGX |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Khắc Xương. |
---|
245 | 10|aĐến với văn hóa Việt Mường trên đất tổ Phú Thọ /|cNguyễn Khắc Xương, Nguyễn Hữu Nhàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao động,|c2012. |
---|
300 | |a461 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 07|aVăn hóa dân gian|zPhú Thọ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Nhàn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077888 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077888
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào