|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32009 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42355 |
---|
005 | 202310120933 |
---|
008 | 140915s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391680 |
---|
035 | ##|a861313343 |
---|
039 | |a20241129154948|bidtocn|c20231012093300|dmaipt|y20140915110149|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn Thế. |
---|
245 | 10|aVề tín ngưỡng ở làng nghề vùng bắc Thừa Thiên Huế /|cNguyễn Thế sưu tầm, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a263 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xTín ngưỡng|xLàng nghề|zThừa Thiên Huế|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aThừa Thiên Huế. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aLàng nghề. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068014 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068014
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào