|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32014 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42361 |
---|
005 | 202004141703 |
---|
008 | 140915s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390645 |
---|
035 | ##|a1083195930 |
---|
039 | |a20241201183405|bidtocn|c20200414170321|dtult|y20140915113205|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bKHA |
---|
245 | 00|aKhánh Hòa - diện mạo văn hóa một vùng đất.|nTập 10 /|cNgô Văn Ban,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a499 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|zKhánh Hoà|2TVĐHHN. |
---|
651 | 0|aKhánh Hòa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0|aKhánh Hòa |
---|
700 | 0 |aTrần, Vũ. |
---|
700 | 0 |aVõ, Triều Dương. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077890 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077890
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 KHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào