Tác giả CN
| Vũ, Thị Hương |
Nhan đề dịch
| The original of Nam Cao’s hometown: “Nam Sang” or “Nam Xang”. |
Nhan đề
| Nguyên gốc tên quê hương nhà văn Nam Cao: “Nam Sang” hay “Nam Xang”./Vũ Thị Hương, Vũ Thị Sao Chi |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| tr. 59-64. |
Tùng thư
| Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
Tóm tắt
| Based on the historical, geographical, administrative, cultural and dialect data, this paper explores the original name of Nam Cao’s hometown and try to answer the question whether it is “Nam Sang” or “Nam Xang”? |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ học--Tiếng Việt--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nam Sang – Nam Xang. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Original hometown of Nam Cao. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quê hương nhà văn Nam Cao. |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Sao Chi |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ.- 2014, Số 1 (296). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32015 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42362 |
---|
005 | 201812041417 |
---|
008 | 140915s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456411585 |
---|
039 | |a20241130153738|bidtocn|c20181204141729|dhuongnt|y20140915135656|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Hương |
---|
242 | 0 |aThe original of Nam Cao’s hometown: “Nam Sang” or “Nam Xang”.|yeng |
---|
245 | 10|aNguyên gốc tên quê hương nhà văn Nam Cao: “Nam Sang” hay “Nam Xang”./|cVũ Thị Hương, Vũ Thị Sao Chi |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |atr. 59-64. |
---|
362 | 0 |aSố 1 (2014). |
---|
490 | 0 |aViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
---|
520 | |aBased on the historical, geographical, administrative, cultural and dialect data, this paper explores the original name of Nam Cao’s hometown and try to answer the question whether it is “Nam Sang” or “Nam Xang”? |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|zTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNam Sang – Nam Xang. |
---|
653 | 0 |aOriginal hometown of Nam Cao. |
---|
653 | 0 |aQuê hương nhà văn Nam Cao. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Sao Chi |
---|
773 | |tNgôn ngữ.|g2014, Số 1 (296). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|