Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Dương. |
Nhan đề dịch
| Some causes of Vietnamese proverb’s unintelligibility. |
Nhan đề
| Mấy nguyên do khiến cho một số câu tục ngữ trở nên khó hiểu./Nguyễn Đức Dương. |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| tr. 33-36. |
Tùng thư
| Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
Tóm tắt
| This article presents a detailed analysis of the two main obstacles which make some proverbs very difficult to be understood: (a) old and dialect words, and (b) grammatical structures (the Topic-Comment structure and ellipses). The author expresses his disagreement with Phan Ngoc’s extremely illusive arguments about this Vietnamese folklore works. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ học--Tiếng Việt--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sense. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Proverbs. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tục ngữ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ nghĩa. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ.- 2014, Số 2 (297). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32019 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42367 |
---|
005 | 201812041420 |
---|
008 | 140915s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456406137 |
---|
039 | |a20241202163237|bidtocn|c20181204142001|dhuongnt|y20140915145604|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đức Dương. |
---|
242 | 0 |aSome causes of Vietnamese proverb’s unintelligibility.|yeng |
---|
245 | 10|aMấy nguyên do khiến cho một số câu tục ngữ trở nên khó hiểu./|cNguyễn Đức Dương. |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |atr. 33-36. |
---|
362 | 0 |aSố 2 (2014). |
---|
490 | 0 |aViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
---|
520 | |aThis article presents a detailed analysis of the two main obstacles which make some proverbs very difficult to be understood: (a) old and dialect words, and (b) grammatical structures (the Topic-Comment structure and ellipses). The author expresses his disagreement with Phan Ngoc’s extremely illusive arguments about this Vietnamese folklore works. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|zTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSense. |
---|
653 | 0 |aProverbs. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa. |
---|
773 | |tNgôn ngữ.|g2014, Số 2 (297). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào