|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3202 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3332 |
---|
008 | 040212s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405875 |
---|
035 | ##|a45856290 |
---|
039 | |a20241202104225|bidtocn|c20040212000000|dhueltt|y20040212000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bNGU |
---|
090 | |a895.9221|bNGU |
---|
245 | 00|aNguyễn Bính nhà thơ chân quê /|cThảo Linh tuyển chọn và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá - Thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a463 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aVietnamese literature|xPoem. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000014200, 000014504, 000016423 |
---|
890 | |a3|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014200
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9221 NGU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000014504
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9221 NGU
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
000016423
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9221 NGU
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào