Tác giả CN
| Hồ, Xuân Mai |
Nhan đề dịch
| Some characteristics of the questions and answers in the speech of Southern people. |
Nhan đề
| Một số đặc điểm ngôn ngữ của câu hỏi – đáp trong giao tiếp của người miền Tây Nam Bộ./Hồ Xuân Mai |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| tr. 37-45. |
Tùng thư
| Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
Tóm tắt
| Questions and answers are common in everyday communications. Both contain the meaning and attitude of speakers and hearers which can be expressed by words and sentences’s structure. The paper presents an analysis of these words and syntactic structures. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ học--Tiếng Việt--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Câu hỏi đáp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ miền Tây Nam Bộ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Southern of language. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Questions and answers. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ.- 2014, Số 2 (297). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32020 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42368 |
---|
005 | 201812041420 |
---|
008 | 140915s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08667519 |
---|
035 | |a1456382415 |
---|
039 | |a20241202153423|bidtocn|c20181204142024|dhuongnt|y20140915151917|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aHồ, Xuân Mai |
---|
242 | 0 |aSome characteristics of the questions and answers in the speech of Southern people.|yeng |
---|
245 | 10|aMột số đặc điểm ngôn ngữ của câu hỏi – đáp trong giao tiếp của người miền Tây Nam Bộ./|cHồ Xuân Mai |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |atr. 37-45. |
---|
362 | 0 |aSố 2 (2014). |
---|
490 | 0 |aViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học. |
---|
520 | |aQuestions and answers are common in everyday communications. Both contain the meaning and attitude of speakers and hearers which can be expressed by words and sentences’s structure. The paper presents an analysis of these words and syntactic structures. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|zTiếng Việt|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCâu hỏi đáp. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ miền Tây Nam Bộ. |
---|
653 | 0 |aSouthern of language. |
---|
653 | 0 |aQuestions and answers. |
---|
773 | |tNgôn ngữ.|g2014, Số 2 (297). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào