DDC
| 925.47 |
Tác giả CN
| Vôrônxôva, Liubôp. |
Nhan đề
| Một số phận vinh quang và cay đắng : Truyện về nhà nữ toán học Nga Xôphia Va xilépna Côvalépxcaia / Liubôp Vôrônxôva ; Người dịch : Hằng Nga, Bạch Dương. |
Lần xuất bản
| Tái bản. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Phụ nữ, 2001. |
Mô tả vật lý
| 423 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Mathematician-Story-Russia. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nhà toán học-Truyện kể-Nga-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Nhà toán học. |
Từ khóa tự do
| Truyện kể. |
Tác giả(bs) CN
| Hằng Nga dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Bạch Dương, dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000013771 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000012757, 000012803 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(1): 000014219 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3333 |
---|
008 | 040212s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415089 |
---|
035 | ##|a1083195472 |
---|
039 | |a20241202152418|bidtocn|c20040212000000|dhangctt|y20040212000000|zngant |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a925.47|bVOR |
---|
090 | |a925.47|bVOR |
---|
100 | 1 |aVôrônxôva, Liubôp. |
---|
245 | 10|aMột số phận vinh quang và cay đắng :|bTruyện về nhà nữ toán học Nga Xôphia Va xilépna Côvalépxcaia /|cLiubôp Vôrônxôva ; Người dịch : Hằng Nga, Bạch Dương. |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2001. |
---|
300 | |a423 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aMathematician|xStory|zRussia. |
---|
650 | 17|aNhà toán học|xTruyện kể|zNga|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNhà toán học. |
---|
653 | 0 |aTruyện kể. |
---|
700 | 0 |aHằng Nga|edịch. |
---|
700 | 0 |aBạch Dương,|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000013771 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000012757, 000012803 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000014219 |
---|
890 | |a4|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012757
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
925.47 VOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000012803
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
925.47 VOR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000013771
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
925.47 VOR
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000014219
|
K. Việt Nam học
|
|
925.47 VOR
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào