|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32030 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42378 |
---|
005 | 202112021053 |
---|
008 | 140916s2002 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384080 |
---|
035 | ##|a1083196403 |
---|
039 | |a20241202153108|bidtocn|c20211202105357|danhpt|y20140916112944|ztult |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1|bKYY |
---|
090 | |a495.1|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên /|cKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a[34 tr.].;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
655 | 7|aKỉ yếu|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000079543 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079543
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.1 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|