|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32033 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42381 |
---|
005 | 202111180837 |
---|
008 | 140916s2010 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373905 |
---|
039 | |a20241202145142|bidtocn|c20211118083715|dtult|y20140916115004|ztult |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10071|bKYY |
---|
090 | |a495.10071|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội nghị khoa học giáo viên /|cKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a90 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKỉ yếu|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000079028 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079028
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.10071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|