|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 32034 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 42382 |
---|
005 | 202112221424 |
---|
008 | 140916s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380184 |
---|
039 | |a20241129140028|bidtocn|c20211222142408|danhpt|y20140916135524|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10071|bKYY |
---|
090 | |a495.10071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên khoa tiếng Trung Quốc :|bnăm học 2006 - 2007 / |cKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a184 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|vKỉ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu |
---|
655 | 7|aKỉ yếu|xKhoa Tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000080015 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080015
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.10071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|